Phân tích sự phân hóa tự nhiên theo chiều đông tây ở trung và nam Mỹ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


1. Khu vực Tây Ô-xtrây-li-a (Tây Úc)
Địa hình:
- Chủ yếu là sơn nguyên và cao nguyên cổ, có nhiều vùng sa mạc và bán hoang mạc.
- Địa hình tương đối bằng phẳng, thấp dần từ tây sang đông.
Khoáng sản:
- Rất giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là sắt, vàng, bôxit, kim cương.
- Là khu vực khai thác mỏ lớn của nước Úc.
🔹 2. Khu vực Trung tâm Ô-xtrây-li-a
Địa hình:
- Gồm bồn địa thấp, nhiều sa mạc lớn như: sa mạc Gibson, Simpson, Great Victoria.
- Có các hồ muối lớn, nổi bật là hồ Eyre (thường khô cạn).
Khoáng sản:
- Ít tài nguyên khoáng sản hơn, điều kiện khai thác khó khăn do khí hậu khô hạn và xa dân cư.
- Một số nơi có trữ lượng dầu khí và muối mỏ.
🔹 3. Khu vực Đông Ô-xtrây-li-a (Đông Úc)
Địa hình:
- Có dãy Trường Sơn Đông (Great Dividing Range) – địa hình núi cao nhất nước Úc.
- Sườn phía đông dốc ra biển, sườn phía tây thoải dần.
Khoáng sản:
- Nhiều than đá, thiếc, chì, kẽm.
- Đây là khu vực có hoạt động khai thác than lớn, phục vụ công nghiệp và xuất khẩu.
- Sự khác biệt về địa hình và khoáng sản giữa ba khu vực của lục địa Ô-xtrây-li-a được thể hiện rõ rệt như sau:
- + Phía Tây:
- *Địa hình: Vùng sơn nguyên Tây Ô-xtrây-li-a, có độ cao trung bình dưới 500m. Bề mặt chủ yếu là hoang mạc cát, hoang mạc đá, cao nguyên và núi thấp [6][2][3].
- *Khoáng sản: Tập trung nhiều mỏ kim loại như sắt, đồng, vàng, niken, bô-xít [1][2].
- + Ở giữa:
- *Địa hình: Đồng bằng Trung tâm, lớn nhất là bồn địa Ác-tê-di-an lớn. Độ cao trung bình dưới 200m, rất khô hạn, bề mặt có nhiều bãi đá, đồng bằng cát, đụn cát [6][2][3].
- *Khoáng sản: Nghèo khoáng sản, một số nơi có sắt và niken [2].
- + Phía Đông:
- *Địa hình: Dãy Trường Sơn Ô-xtrây-li-a, cao trung bình 800 - 1000m. Sườn đông dốc, sườn tây thoải dần về phía đồng bằng Trung tâm [6][2][3].
- *Khoáng sản: Tập trung nhiều khoáng sản nhiên liệu như than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên [1][2].
- Tóm lại, địa hình và khoáng sản phân bố không đồng đều trên lục địa Ô-xtrây-li-a, tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa ba khu vực [3].

Đặc điểm cơ bản về sự phân hóa địa hình Bắc Mỹ
-Phía Tây: Núi trẻ cao (Cordillera) – hiểm trở, nhiều cao nguyên, bồn địa.
-Giữa: Đồng bằng trung tâm rộng lớn, địa hình thấp, bằng phẳng.
-Phía Đông: Núi già Appalachia – thấp, bị bào mòn mạnh.
→ Địa hình phân hóa theo hướng Tây – Đông rõ rệt.

Ô-xtrây-li-a và Niu Di-len có nhiều tài nguyên khoáng sản có giá trị: sắt, đồng, vàng, than và dầu mỏ.
Đặc điểm khoáng sản của châu Đại Dương
-Nghèo khoáng sản so với các châu lục khác.
-Úc là nước giàu khoáng sản nhất trong khu vực: có than đá, sắt, bôxit, vàng, kim cương, uranium.
-Tài nguyên biển phong phú (hải sản, dầu khí ngoài khơi).
-Các đảo nhỏ ít tài nguyên, chủ yếu là phốt phát.

Sự phân hóa tự nhiên theo chiều Bắc – Nam ở Trung và Nam Mỹ
-Khí hậu: Từ nhiệt đới ở xích đạo đến ôn đới ở phía nam.
-Thảm thực vật: Rừng rậm Amazon (Bắc) → thảo nguyên, hoang mạc (Nam).
-Địa hình: Dãy Andes kéo dài Bắc – Nam, bên Đông là đồng bằng, cao nguyên.
-Sinh vật & cảnh quan: Đa dạng theo vĩ độ, từ rừng rậm đến thảo nguyên và hoang mạc.

Khí hậu phân hóa theo chiều bắc-nam, đông-tây:
+ Bắc- nam: theo chiều bắc –nam Bắc Mĩ có 3 vành đai khi hậu: Hàn đới, ôn đới, nhiệt đới.
+ Đông- tây: từ đông sang tây các đới khí hậu chia thành các kiểu: bờ tây lục địa, lục địa, bờ đông lục địa, khí hậu gió mùa tùy theo vị trí ảnh hưởng của các khối khí, của biển.
Sự phân hóa khí hậu ở Bắc Mỹ
-Theo chiều Bắc – Nam:
Bắc: Hàn đới
Trung: Ôn đới
Nam: Nhiệt đới
-Theo chiều Đông – Tây:
Đông: Ẩm ướt (gần biển, mưa nhiều)
Tây: Khô hạn (do ảnh hưởng của dãy núi)
-Theo địa hình (độ cao):
Núi cao: Khí hậu lạnh, ít mưa
Đồng bằng: Khí hậu ôn hòa hơn

-Băng tan nhanh: Nhiệt độ tăng khiến các tảng băng và sông băng ở Nam Cực tan chảy nhanh hơn, góp phần làm mực nước biển dâng.
-Biến đổi hệ sinh thái: Các loài sinh vật như chim cánh cụt, hải cẩu, và sinh vật phù du bị ảnh hưởng do môi trường sống thay đổi và nguồn thức ăn suy giảm.
-Rối loạn dòng hải lưu và thời tiết toàn cầu: Sự tan băng và thay đổi nhiệt độ ở Nam Cực ảnh hưởng đến dòng hải lưu và khí hậu toàn cầu, góp phần gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan.
-Gia tăng hiện tượng nứt vỡ băng: Các tảng băng lớn như Thwaites đang có dấu hiệu rạn nứt, có nguy cơ gây ra sụp đổ băng quy mô lớn.

Đa dạng, nhiều loài đặc hữu (chỉ có ở Úc).
Thích nghi khô hạn, đất nghèo dinh dưỡng.
Nhiều rừng bạch đàn, rừng rậm nhiệt đới ở phía bắc.
Thảo nguyên, hoang mạc chiếm phần lớn diện tích.
Bị ảnh hưởng bởi cháy rừng tự nhiên thường xuyên.

Các nguyên nhân biến đổi khí hậu do tự nhiên bao gồm một loạt các yếu tố có thể tác động đến hệ thống khí hậu của Trái Đất như:
Hoạt động núi lửa: Khi núi lửa phun trào, nó thải ra lượng lớn khí và tro vào bầu khí quyển. Các hạt tro có thể phản chiếu ánh sáng mặt trời trở lại không gian, làm mát Trái Đất. Tuy nhiên, khí như carbon dioxide (CO2) thải ra có thể làm tăng hiệu ứng nhà kính và làm ấm bầu khí quyển.
Biến đổi quỹ đạo của Trái Đất: Các chu kỳ Milankovitch mô tả sự thay đổi trong hình dáng quỹ đạo của Trái Đất xung quanh Mặt Trời, nghiêng của trục Trái Đất và quay của Trái Đất trên trục của nó. Những thay đổi này ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mặt trời mà Trái Đất nhận được, từ đó ảnh hưởng đến khí hậu.
Hoạt động của Mặt Trời: Sự thay đổi trong hoạt động bức xạ của Mặt Trời cũng có thể ảnh hưởng đến khí hậu Trái Đất. Các chu kỳ hoạt động của Mặt Trời, như chu kỳ 11 năm của các vết mặt trời, có thể làm thay đổi lượng bức xạ mặt trời mà Trái Đất nhận được.
Các dòng hải lưu: Dòng hải lưu chuyển động nước nóng và lạnh qua các đại dương, ảnh hưởng đến khí hậu khu vực và toàn cầu. Sự thay đổi trong các dòng hải lưu có thể dẫn đến thay đổi lớn trong mô hình thời tiết và khí hậu
Các nguyên nhân biến đổi khí hậu do con người bao gồm một loạt các yếu tố có thể tác động đến hệ thống khí hậu của Trái Đất như:
Sản xuất năng lượng
Quá trình sản xuất điện và nhiệt từ việc đốt cháy các nguồn nhiên liệu hóa thạch tạo ra một lượng lớn khí thải trên toàn cầu. Phần lớn điện được tạo ra thông qua việc đốt than, dầu hoặc khí đốt, gây ra cacbon dioxit và nitơ oxit – những loại khí nhà kính đang lan rộng trên Trái Đất và giữ lại nhiệt từ mặt trời.
Sản xuất hàng hoá
Các ngành sản xuất và công nghiệp tạo ra lượng khí thải đáng kể, đặc biệt là từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng cho việc sản xuất xi măng, sắt, thép, điện, nhựa, quần áo,... Ngoài ra, các ngành khai khoáng, xây dựng và các quy trình công nghiệp khác cũng góp phần vào phát thải khí.
Máy móc sử dụng nhiên liệu như than, dầu hoặc khí đốt trong quá trình sản xuất, một số vật liệu như nhựa được sản xuất từ các hóa chất có nguồn gốc từ nhiên liệu hóa thạch. Do đó, ngành công nghiệp sản xuất là một trong những nhân tố lớn làm phát thải khí nhà kính trên toàn cầu.
Chặt phá rừng
Việc phá rừng để lập nông trại hoặc mở rộng đồng cỏ, hay hoạt động phá rừng vì các mục đích khác, đều tạo ra lượng khí thải do cây xanh bị chặt bỏ thải ra lượng carbon trong đó. Mỗi năm, khoảng 12 triệu hecta rừng bị hủy diệt, làm giảm khả năng của tự nhiên trong việc hấp thụ carbon dioxide và giảm khí thải trong bầu khí quyển. Phá rừng, cùng với các hoạt động nông nghiệp và sử dụng đất khác, là nguyên nhân lớn khiến phát thải khí nhà kính toàn cầu.
Sử dụng phương tiện giao thông
Hầu hết các phương tiện như ô tô, xe tải, tàu thuyền và máy bay hiện nay vẫn sử dụng nhiên liệu hóa thạch để hoạt động. Điều này là nguyên nhân làm cho ngành giao thông vận tải trở thành một trong những nguồn gây ra lượng khí thải nhà kính lớn nhất, đặc biệt là carbon dioxide. Phương tiện đường bộ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong số đó, do phải đốt cháy các sản phẩm dầu mỏ như xăng trong động cơ của mình. Đồng thời, lượng khí thải từ tàu thuyền và máy bay cũng đang tăng lên.
Ngành giao thông vận tải đóng góp gần một phần tư lượng khí thải carbon dioxide toàn cầu liên quan đến nguồn năng lượng. Xu hướng này chỉ ra rằng việc sử dụng năng lượng trong giao thông vận tải dự kiến sẽ gia tăng đáng kể trong những năm sắp tới.
...vân vân mây mây...
chúc bạn học tốt =))
Nguyên nhân
-Khí nhà kính tăng
-Chặt phá rừng
-Đốt nhiên liệu hóa thạch
-Ô nhiễm công nghiệp
-Giao thông thải khí
-Nông nghiệp thải khí metan
-Ô nhiễm không khí

Các nguyên nhân biến đổi khí hậu do tự nhiên bao gồm một loạt các yếu tố có thể tác động đến hệ thống khí hậu của Trái Đất như:
Hoạt động núi lửa: Khi núi lửa phun trào, nó thải ra lượng lớn khí và tro vào bầu khí quyển. Các hạt tro có thể phản chiếu ánh sáng mặt trời trở lại không gian, làm mát Trái Đất. Tuy nhiên, khí như carbon dioxide (CO2) thải ra có thể làm tăng hiệu ứng nhà kính và làm ấm bầu khí quyển.
Biến đổi quỹ đạo của Trái Đất: Các chu kỳ Milankovitch mô tả sự thay đổi trong hình dáng quỹ đạo của Trái Đất xung quanh Mặt Trời, nghiêng của trục Trái Đất và quay của Trái Đất trên trục của nó. Những thay đổi này ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mặt trời mà Trái Đất nhận được, từ đó ảnh hưởng đến khí hậu.
Hoạt động của Mặt Trời: Sự thay đổi trong hoạt động bức xạ của Mặt Trời cũng có thể ảnh hưởng đến khí hậu Trái Đất. Các chu kỳ hoạt động của Mặt Trời, như chu kỳ 11 năm của các vết mặt trời, có thể làm thay đổi lượng bức xạ mặt trời mà Trái Đất nhận được.
Các dòng hải lưu: Dòng hải lưu chuyển động nước nóng và lạnh qua các đại dương, ảnh hưởng đến khí hậu khu vực và toàn cầu. Sự thay đổi trong các dòng hải lưu có thể dẫn đến thay đổi lớn trong mô hình thời tiết và khí hậu
Các nguyên nhân biến đổi khí hậu do con người bao gồm một loạt các yếu tố có thể tác động đến hệ thống khí hậu của Trái Đất như:
Sản xuất năng lượng
Quá trình sản xuất điện và nhiệt từ việc đốt cháy các nguồn nhiên liệu hóa thạch tạo ra một lượng lớn khí thải trên toàn cầu. Phần lớn điện được tạo ra thông qua việc đốt than, dầu hoặc khí đốt, gây ra cacbon dioxit và nitơ oxit – những loại khí nhà kính đang lan rộng trên Trái Đất và giữ lại nhiệt từ mặt trời.
Sản xuất hàng hoá
Các ngành sản xuất và công nghiệp tạo ra lượng khí thải đáng kể, đặc biệt là từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng cho việc sản xuất xi măng, sắt, thép, điện, nhựa, quần áo,... Ngoài ra, các ngành khai khoáng, xây dựng và các quy trình công nghiệp khác cũng góp phần vào phát thải khí.
Máy móc sử dụng nhiên liệu như than, dầu hoặc khí đốt trong quá trình sản xuất, một số vật liệu như nhựa được sản xuất từ các hóa chất có nguồn gốc từ nhiên liệu hóa thạch. Do đó, ngành công nghiệp sản xuất là một trong những nhân tố lớn làm phát thải khí nhà kính trên toàn cầu.
Chặt phá rừng
Việc phá rừng để lập nông trại hoặc mở rộng đồng cỏ, hay hoạt động phá rừng vì các mục đích khác, đều tạo ra lượng khí thải do cây xanh bị chặt bỏ thải ra lượng carbon trong đó. Mỗi năm, khoảng 12 triệu hecta rừng bị hủy diệt, làm giảm khả năng của tự nhiên trong việc hấp thụ carbon dioxide và giảm khí thải trong bầu khí quyển. Phá rừng, cùng với các hoạt động nông nghiệp và sử dụng đất khác, là nguyên nhân lớn khiến phát thải khí nhà kính toàn cầu.
Sử dụng phương tiện giao thông
Hầu hết các phương tiện như ô tô, xe tải, tàu thuyền và máy bay hiện nay vẫn sử dụng nhiên liệu hóa thạch để hoạt động. Điều này là nguyên nhân làm cho ngành giao thông vận tải trở thành một trong những nguồn gây ra lượng khí thải nhà kính lớn nhất, đặc biệt là carbon dioxide. Phương tiện đường bộ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong số đó, do phải đốt cháy các sản phẩm dầu mỏ như xăng trong động cơ của mình. Đồng thời, lượng khí thải từ tàu thuyền và máy bay cũng đang tăng lên.
Ngành giao thông vận tải đóng góp gần một phần tư lượng khí thải carbon dioxide toàn cầu liên quan đến nguồn năng lượng. Xu hướng này chỉ ra rằng việc sử dụng năng lượng trong giao thông vận tải dự kiến sẽ gia tăng đáng kể trong những năm sắp tới.
...vân vân mây mây...
chúc bạn học tốt =))
Nguyên nhân
-Khí nhà kính tăng
-Chặt phá rừng
-Đốt nhiên liệu hóa thạch
-Ô nhiễm công nghiệp
-Giao thông thải khí
-Nông nghiệp thải khí metan
-Ô nhiễm không khí
-Phía tây: dãy Andes cao, khí hậu khô, có núi lửa – động đất.
-Ở giữa: cao nguyên, bồn địa (A-ma-dôn, Orinoco), khí hậu nhiệt đới ẩm.
-Phía đông: đồng bằng rộng, đất đai màu mỡ, khí hậu ôn hoà hoặc nhiệt đới.